Thưa các quí bạn!
Sở dĩ tôi đặt vấn đề này bởi vì các bằng chứng thực nghiệm trong và ngoài nước đã chứng minh rõ ràng rằng: một số hợp chất tự nhiên có khả năng ức chế hoặc giết chết các tế bào ung thư. Một trong số đó là: Natural compounds as anticancer agents: Experimental evidence trong tập san World Jourrnal of Experimental Medicine của tác giả Jiao Wang and Yang – Fu Jiang.

Bài báo viết:
Nghiên cứu phòng chống ung thư đã thu hút nhiều sự chú ý trên toàn thế giới. Người ta tin rằng một số loại ung thư có thể được ngăn ngừa bằng cách tuân theo một lối sống lành mạnh. Phòng ngừa hóa học ung thư (chemoprevention) bằng các tác nhân tự nhiên hoặc tổng hợp là một lộ trình đầy hứa hẹn nhằm giảm tỷ lệ mắc bệnh ung thư.
Trong những năm gần đây, khái niệm về phòng ngừa ung thư đã phát triển rất nhiều. Các nghiên cứu thực nghiệm trên mô hình động vật chứng minh rằng có thể thực hiện được việc làm đảo ngược hoặc ngăn chặn các tổn thương tiền ác tính bằng các tác nhân phòng ngừa hóa học.
Các tác nhân tự nhiên như hóa chất thực vật (phytochemicals) trong chế độ ăn uống, polyphenol trong trà và resveratrol cho thấy có tác động phòng ngừa hóa học ung thư ở các mô hình động vật.
Hơn nữa, các thử nghiệm lâm sàng để kiểm tra tính an toàn và hiệu quả của một loạt các tác nhân tự nhiên trong việc ngăn ngừa hoặc điều trị bệnh ác tính ở người đã và đang diễn ra. Các tác giả đã tóm tắt các dữ liệu thực nghiệm về tác dụng ngăn ngừa hóa học hoặc ức chế khối u của một số hợp chất tự nhiên bao gồm curcumin, epigallocatechin-3-gallate, resveratrol, indole-3-carbinol và vitamin D.
1. CURCUMIN (NGHỆ)
Curcumin, một phân tử polyphenol được phân lập từ rễ (thân rễ) của cây Curcuma longa, là một hợp chất đầy hứa hẹn cho việc điều trị và phòng ngừa ung thư. Mặc dù Curcuma longa và các thành phần hóa học của nó đã được sử dụng trong y học Trung Quốc và Ấn Độ giáo trong hàng nghìn năm, nhưng curcumin đã thu hút nhiều sự chú ý trong những thập kỷ gần đây vì hoạt tính chống ung thư của nó. Các tác dụng có lợi của curcumin bao gồm các đặc tính chống oxy hóa, chống tích tụ, chống tăng sinh và chống tạo mạch. Nhiều nghiên cứu tiền lâm sàng về curcumin đã cho thấy tác dụng chống ung thư và điều trị trong các dòng tế bào khối u và mô hình xenograft khác nhau. Hiệu quả chống ung thư của curcumin được chứng minh rõ ràng trong một loạt các mô hình ung thư động vật bao gồm các mô hình liên quan đến ruột kết, vú, tuyến tụy, phổi, thận, bàng quang, máu và da. Điều đáng nói là curcumin có khả năng tiêu diệt tế bào ung thư một cách chọn lọc mà không gây độc cho tế bào không ác tính, một đặc tính tốt cho một ứng cử viên phòng ngừa ung thư.
2. EPIGALLOCATECHIN-3-GALLATE (TRÀ XANH)
Trà xanh, từ cây Camellia sinensis, là một trong những đồ uống phổ biến nhất được tiêu thụ trên toàn thế giới. Hợp chất hóa học phong phú nhất trong trà xanh là catechin, bao gồm (-) - epigallocatechin-3-gallate (EGCG), (-) - epigallocalechin, (-) - epicatechin-3-gallate và (-) - epicatechin. Trong số này, EGCG chiếm hơn 50% tổng số catechin, và dường như là thành phần có hiệu quả nhất và được nghiên cứu tốt nhất của trà xanh.
EGCG hứa hẹn đáng kể trong việc can thiệp hóa học theo các nghiên cứu dịch tễ học, nuôi cấy tế bào, động vật và lâm sàng. EGCG đã được chứng minh là gây sự ức chế tăng trưởng và quá trình chết ở một số dòng tế bào ung thư ở người trong ống nghiệm và ức chế tỷ lệ mắc và sự đa dạng của khối u ở các mô hình động vật, chẳng hạn như gan, ruột kết, tuyến tiền liệt, tuyến tụy, tuyến vú, các mô hình ung thư phổi và da.
3. RESVERATROL (VỎ NHO)
Resveratrol, một polyphenol, lần đầu tiên được phân lập vào năm 1940 như một thành phần của rễ cây hellebore trắng (Veratrum grandi fl orum O.Loes) và kể từ đó đã được tìm thấy trong nhiều nguồn thực phẩm khác nhau bao gồm rượu vang đỏ, nho, dâu tằm, đậu phộng . Resveratrol được xác định vào năm 1963 là thành phần tích cực của rễ cây Polygonum cuspidatum, một loại cây được sử dụng trong y học cổ truyền Trung Quốc và Nhật Bản. Jang và cộng sự đã báo cáo khả năng ức chế sinh ung thư của resveratrol ở nhiều giai đoạn, bao gồm khởi đầu, thúc đẩy và tiến triển. Các nghiên cứu sau đó đã chứng minh hiệu quả ngăn ngừa hóa học mạnh mẽ của resveratrol trên nhiều mô hình động vật khác nhau về chất sinh ung thư.
4. INDOLE-3-CARBINOL
Indole-3-carbinol (I3C), một hợp chất indole, được tìm thấy tự nhiên trong nhiều loại thực vật, đặc biệt là trong các loại rau họ cải như bông cải xanh, bắp cải, súp lơ, cải Brussels và cải ngọt. Glucobrassicin, một thành phần chính của các loại rau họ cải, bị thủy phân trong điều kiện axit để tạo ra I3C. I3C không bền về mặt hóa học trong môi trường nước và axit dạ dày, chẳng hạn như môi trường gặp trong điều kiện nuôi cấy tế bào và môi trường axit của dạ dày in vivo. Trong điều kiện axit, I3C nhanh chóng được chuyển đổi thành nhiều sản phẩm ngưng tụ, trong đó 3,3-diindolylmethane (DIM) là chất chuyển hóa hoạt động và hiệu quả nhất. Ảnh hưởng của I3C in vivo, ít nhất một phần, có thể là do sự hình thành của DIM.
Cho đến nay, I3C và chất chuyển hóa của nó, DIM, đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu dịch tễ học và tiền lâm sàng là có các đặc tính ngăn ngừa ung thư. Các nghiên cứu in vitro nghiệm chứng minh rằng cả I3C và DIM đều ức chế sự phát triển của hầu hết các loại tế bào ung phụ thuộc vào hormone (ung thư vú, tuyến tiền liệt, gan, phổi, ruột kết, cổ tử cung và buồng trứng). Ngoài ra, trong các nghiên cứu in vivo, I3C và DIM đã được chứng minh là có tác dụng phòng ngừa hóa học rõ rệt chống lại sự phát triển của cả ung thư tự phát và ung thư do hóa học gây ra ở các mô hình động vật khác nhau.
5. VITAMIN D
Ngoài vai trò đã được xác định ban đầu đối với cân bằng nội môi canxi và chuyển hóa xương, vitamin D còn được công nhận là một hormone steroid có tác dụng trên một loạt các hoạt động sinh học liên quan đến các rối loạn lâm sàng khác nhau bao gồm cả ung thư.
Các nghiên cứu thực nghiệm quan trọng in vitro và trên động vật, cho thấy tác dụng chống khối u đáng kể của vitamin D và các cơ chế được nghiên cứu kỹ lưỡng ở cấp độ tế bào và phân tử.
6. CÁC TÁC NHÂN TỰ NHIÊN HỨA HẸN KHÁC
Bên cạnh các tác nhân tự nhiên được đề cập ở trên, còn có các hợp chất tự nhiên khác có tiềm năng ngăn ngừa hóa học và trị liệu hóa học. Chrysin, một flavonoid tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, mật ong và keo ong, có hoạt tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh, đồng thời thể hiện hoạt động chống ung thư đối với bệnh bạch cầu, u thần kinh đệm ác tính, ung thư biểu mô vú, ung thư cổ tử cung, ung thư tuyến tiền liệt, ung thư phổi và ruột kết ung thư. Chrysin có thể ức chế sự tăng sinh tế bào và gây ra apoptosis bằng cách bắt giữ chu kỳ tế bào, bất hoạt tín hiệu Akt, kích hoạt caspase, ức chế hoạt hóa COX-2 và NF-κB, và ức chế hoạt động của proteasome. Chrysin cũng đã được chứng minh là có khả năng đảo ngược khả năng kháng đa thuốc của các tế bào ung thư thông qua việc ức chế P-glycoprotein và protein kháng ung thư vú (BCRP / ABCG2). Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu lâm sàng về hoạt động của chrysin chống lại bệnh ung thư ở người. Celastrol, một triterpene quinone methide, là hợp chất hoạt động chính có nguồn gốc từ rễ cây Trypterigium wilfordii Hook F. (Cây Nho Thần Sấm của Trung Quốc), và thường được sử dụng để điều trị các bệnh viêm nhiễm và tự miễn dịch.
7. CÁC KẾT QUẢ THỰC NGHIỆM CỦA CHÚNG TÔI
Gần đây, chúng tôi cũng đã thử nghiệm về tác dụng của các dịch chiết thực vật lên các tế bào ung thư. Chúng tôi xin vắn tắt vài nội dung như sau:
Chế phẩm dịch chiết lá tươi LT-1 có hoạt tính gây độc cho các dòng tế bào ung thư:
- Tế bào ung thư tuyến tụy PANC1 với giá trị IC 50 = 54, 6 μg/ml
- Tế bào ung thư phổi H358 với giá trị IC50 = 78,5 μg/ml
- Tế bào ung thư dạ dày N78 với giá trị IC50 = 102,6 μg/ml
Chế phẩm dịch chiết lá khô LK-2 có hoạt tính gây độc cho các dòng tế bào ung thư:
- Tế bào ung thư Đại trực tràng HT với giá trị IC50 = 107,4 μg/ml
CHÚNG TA CÓ THỂ RÚT RA ĐIỀU GÌ?
Trong thiên nhiên của chúng ta đã có sẵn rất nhiều các hợp chất thiên nhiên có khả năng tiêu diệt các tế bào ung thư.
Vậy tại sao chúng ta lại không nghĩ đến chuyện sử dụng nó?
Trước hết để phòng ung thư, lý do đơn giản là khi trong cơ thể chưa xuất hiện nhiều tế bào ung thư để tạo nên các khối u có thể khám nghiệm bằng X-Quang hay các xét nghiệm sinh học phân tử. Lúc đó các biểu hiện lâm sàng chưa rõ rệt, bệnh ở giai đoạn khởi đầu hoặc báo hiệu khởi đầu, nếu được sử dụng các hợp chất tự nhiên phù hợp với từng loại ung thư thì có thể ngăn chặn được sự phát triển của ung thư.
Như thế có nghĩa các hợp chất tự nhiên có thể coi là các vaccine ung thư. Có lẽ sẽ còn nhiều ý kiến trái chiều, nhưng tôi nghĩ đây là cách tiếp cận khả thi. Hy vọng rằng sẽ có nhiều công trình khoa học để biến ý tưởng này thành hiện thực. Khi đó chúng ta sẽ có thêm các công cụ phòng chống ung thư hữu hiệu hơn và chất lượng sống của người bệnh sẽ được nâng cao hơn.
Thưa các quí bạn! Trên đây là những suy nghĩ có tính chất cá nhân, chắc chắn sẽ không khỏi sai sót. Nếu có xin các quí vị bỏ qua cho.
XIN TRÂN TRỌNG CÁM ƠN
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Epstein J, Sanderson IR, Macdonald TT. Curcumin as a therapeutic agent: the evidence from in vitro, animal and human studies. Br J Nutr. 2010;103:1545–1557.
2. Clinical development plan: curcumin. J Cell Biochem Suppl. 1996;26:72–85.
3. Garcea G, Berry DP, Jones DJ, Singh R, Dennison AR, Farmer PB, Sharma RA, Steward WP, Gescher AJ. Consumption of the putative chemopreventive agent curcumin by cancer patients: assessment of curcumin levels in the colorectum and their pharmacodynamic consequences. Cancer Epidemiol Biomarkers Prev. 2005;14:120–125.
4. Sarkar FH, Li Y, Wang Z, Padhye S. Lesson learned from nature for the development of novel anti-cancer agents: implication of isoflavone, curcumin, and their synthetic analogs. Curr Pharm Des. 2010;16:1801–1812.
5. Chow HH, Cai Y, Hakim IA, Crowell JA, Shahi F, Brooks CA, Dorr RT, Hara Y, Alberts DS. Pharmacokinetics and safety of green tea polyphenols after multiple-dose administration of epigallocatechin gallate and polyphenon E in healthy individuals. Clin Cancer Res. 2003;9:3312–3319.